Có 2 kết quả:

口絡 kǒu luò ㄎㄡˇ ㄌㄨㄛˋ口络 kǒu luò ㄎㄡˇ ㄌㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

muzzle (over a dog's mouth)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

muzzle (over a dog's mouth)

Bình luận 0